Nhục Thung Dung – Thần dược phòng the

Nhục thung dung là một trong những dược liệu có lịch sử sử dụng lâu đời nhất trong y học cổ truyền phương Đông, được dùng để hỗ trợ đời sống tình dục và điều trị các vấn đề vô sinh, hiếm muộn cho cả nam và nữ. Trong bài viết này, hãy cùng Bổ Thận An Tâm tìm hiểu xem nhục thung dung có xứng đáng là thần dược phòng the không nhé.

Khoảng 2.000 năm trước, nhục thung dung đã được sử dụng trong các bài thuốc bổ thận, tráng dương và tăng cường sinh lực cho nam giới, đồng thời xuất hiện trong cuốn “Thần Nông bản thảo” – một trong những bộ sách y học cổ xưa nhất của Đông y.

Nhục Thung Dung – Gắn liền với những huyền thoại

Nhục thung dung được mệnh danh là “dũng sĩ sa mạc” nhờ khả năng tồn tại trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, nhờ lớp lá vảy dày bảo vệ.

Loài thảo dược này còn được ví như “nhân sâm sa mạc” bởi sự quý giá tương đương nhân sâm, chỉ mọc ở những vùng sa mạc đầy cát và nắng. Nhục thung dung là loài cây ký sinh, chọn những cây chủ có rễ khỏe, đâm sâu vào lòng đất để hút nước từ tầng đất sâu, giúp nó chịu được nắng hạn và bão tuyết. Sau khi hệ rễ bám chặt vào cây chủ và hấp thụ đủ dưỡng chất, vào mùa xuân ấm áp, mầm cây mới có thể xuyên qua đất và vươn lên khỏi mặt cát để phát triển

nhuc_thung_dung-1

Cây nhục thung dung thường cao từ 15-30cm, đôi khi có thể đạt đến cả mét. Vào tháng 5 và tháng 6, cây nở hoa dày đặc; hoa mọc từ phần ngọn, có màu vàng nhạt, hình chuông, chia thành 5 cánh, với cánh hoa màu xanh hoặc tím nhạt. Đến tháng 6 và tháng 7, cây kết quả, quả nhỏ li ti, màu xám.

Phần thân rễ phát triển thành củ, là bộ phận được sử dụng làm thuốc. Củ to, mập, mềm, chứa nhiều dầu, có lớp vảy mịn bên ngoài, màu đen, được coi là loại có chất lượng tốt.

Nhục thung dung là một vị thuốc bổ thận dành cho cả nam lẫn nữ.

Nhục thung dung còn được gọi bằng nhiều tên khác như: nhục tùng dung, thung dung, địa tinh (tinh chất của đất), kim duẩn (cây măng vàng), đại vân, hay hắc tư lệnh (do có tác dụng bổ thận mạnh mẽ).

Từ hàng ngàn năm nay, nhục thung dung được xem là một loại “thần dược” dành cho nam giới, gắn liền với nhiều truyền thuyết ly kỳ. Theo một trong những câu chuyện đó, loài thảo dược đặc biệt này chỉ mọc từ những nơi mà tinh dịch của ngựa bạch đực rơi xuống khi giao phối với ngựa cái. Do đó, nhục thung dung có tác dụng mạnh mẽ trong việc tăng cường sinh lực cho phái mạnh.

Theo Đông y, nhục thung dung có vị ngọt, mặn, tính ấm; đi vào hai kinh thận và đại tràng, giúp bổ thận, ích tinh, bổ huyết. Vị thuốc này chủ trị các bệnh như liệt dương ở nam giới, vô sinh ở nữ giới, khí hư, băng lậu, đau lưng, mỏi gối, cơ bắp suy yếu, huyết khô, và táo bón.

Trong các sách y dược cổ, nhục thung dung được ghi nhận là loại thuốc bổ thận, tráng dương, tăng cường sinh lực. Sách “Nhật Hoa Tử bản thảo” viết: “Nhục thung dung nhuận ngũ tạng, trưởng cơ nhục, ấm lưng gối.” Sách “Trung Dược học” ghi chép: “Nhục thung dung bổ thận dương, ích tinh huyết, nhuận trường, thông tiện.” Sách “Đông Dược học thiết yếu” cũng nhấn mạnh: “Nhục thung dung bổ thận dương, thông nhuận đường ruột.”

Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng nhục thung dung chứa nhiều hoạt chất sinh học phong phú. Theo “Từ điển các vị thuốc dưỡng sinh hiện đại”, cây chứa các chất như boschnaloside, orobanin, 8-epilogahic axít, betaine, cùng nhiều axít hữu cơ và hơn 10 loại axít amin.

Các hợp chất này có tác dụng ngăn ngừa lão hóa, kéo dài tuổi thọ, tăng cường thể lực và khả năng miễn dịch, hạ huyết áp, và có tác dụng tương tự hoóc-môn sinh dục. Ngoài ra, nhục thung dung còn kích thích, điều chỉnh hoạt động của tuyến thượng thận, cải thiện tình trạng suy giảm chức năng tuyến này và các bệnh liên quan.

Vì thế, nhục thung dung là một loại thuốc bổ thận hữu ích cho cả nam lẫn nữ.

Theo truyền thuyết, Võ Tắc Thiên khi về già đã suy giảm sinh lý, nên cho mời ngự y nghiên cứu và chế thuốc “hồi xuân.” Bài thuốc này, với thành phần chính là nhục thung dung, đã giúp Võ Hậu hồi phục sức khỏe sinh lý và bà rất hài lòng với hiệu quả của nó.

Câu chuyện về bài thuốc “hồi xuân” cũng gắn với Lã Cung Đại, một quan thái thú 70 tuổi chưa có con vì bất lực. Sau khi sử dụng bài thuốc của Võ Hậu, ông sinh được 3 con trai. Khi không dùng thuốc nữa, ông vứt số thuốc còn lại ra vườn, và một con gà trống đã ăn hết.

Sau khi ăn xong, con gà trở nên hăng hái và lập tức tìm gà mái để giao phối, đồng thời mổ trụi đầu gà mái. Bài thuốc này từ đó được gọi là “Thốc kê hoàn” (thốc là trọc đầu, kê là gà, hoàn là viên thuốc).

nhuc_thung_dung_1
Bài thuốc ứng dụng điều trị hiếm muộn ở nam giới

Dưới đây là một số bài thuốc kinh nghiệm đã được áp dụng để điều trị hiếm muộn ở nam giới, mang lại hiệu quả cao.

Bài 1:
– Thành phần: Nhục thung dung 200g, thục địa 100g, hoàng tinh 100g, kỷ tử 50g, sinh địa 50g, dâm dương hoắc 50g, hắc táo nhân 40g, quy đầu 50g, xuyên khung 30g, cam cúc hoa 30g, cốt toái bổ 40g, xuyên ngưu tất 40g, xuyên tục đoạn 40g, nhân sâm 40g, hoàng kỳ 50g, phòng đảng sâm 50g, đỗ trọng 50g, đan sâm 40g, trần bì 20g, đại táo 30 quả, lộc giác giao 40g, lộc nhung 20g.

– Công dụng: Thục địa, nhục thung dung, hoàng tinh, kỷ tử có tác dụng bổ thận, sinh tinh. Lộc nhung và lộc giác giao giúp bổ tinh huyết. Nhân sâm, đảng sâm, hoàng kỳ và đan sâm bổ khí, tăng cường sức khỏe. Đương quy và xuyên khung dưỡng huyết. Sinh địa và táo nhân giúp dưỡng huyết, an thần. Các vị thuốc khác hỗ trợ bổ thận, cường dương, sinh tinh huyết. Bài thuốc này rất hiệu quả trong việc điều trị rối loạn cương dương, liệt dương và yếu sinh lý. Thuốc dùng để ngâm rượu uống.

Bài 2:
– Thành phần: Nhục thung dung 200g, hoàng kỳ 400g, đương quy 240g, thạch hộc 240g, nhân sâm 200g, thỏ ty tử 200g, mạch môn 160g, hoài sơn 160g, đỗ trọng 160g, sơn thù 160g, kỷ tử 160g, tỏa dương 160g, sa uyển tật lê 160g, xuyên tục đoạn 120g, ba kích 120g, ngũ vị tử 80g, hồ lô ba 640g, hồ đào nhục 480g, cật dê 12 cái, cật heo 12 cái. Cật dê và cật heo được hấp chín, thái mỏng và phơi khô. Tất cả các vị thuốc đều tán bột, dùng mật để làm viên hoàn 10g, uống 3-4 viên mỗi ngày.

– Công dụng: Hoàng kỳ và nhân sâm giúp bổ khí, tăng cường sinh lực. Thỏ ty tử, nhục thung dung, kỷ tử, tỏa dương, ba kích bổ thận, cường dương, sinh tinh. Thạch hộc, sơn thù, ngũ vị tử, hồ lô ba, hồ đào nhục và xuyên tục đoạn bổ thận âm, nuôi dưỡng tinh huyết. Mạch môn và sa uyển tật lê dưỡng phế và sinh tân dịch. Cật dê và cật heo giúp kích thích sinh tinh.

Lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc:

– Uống thuốc đúng liều lượng theo hướng dẫn của thầy thuốc. Thông thường, sau nửa liệu trình (khoảng 1 tháng), thuốc bắt đầu có tác dụng, nhưng nên kiên trì dùng hết liệu trình để đạt kết quả tốt nhất vì chất lượng tinh trùng sẽ được cải thiện.
– Trong thời gian điều trị, cần duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế tối đa rượu bia, thuốc lá, và nếu có thể, nên từ bỏ hoàn toàn. Hạn chế sử dụng thuốc kháng sinh.
– Nên kiểm tra tinh dịch đồ để đánh giá hiệu quả của việc uống thuốc, xem số lượng và độ di động của tinh trùng có cải thiện hay không.

nhuc-thung-dung-3

9 cách sử dụng nhục thung dung bổ thận ích tinh

Nhục thung dung là một vị thuốc bổ dưỡng dành cho cả nam và nữ, có tác dụng điều trị thận dương hư, liệt dương, xuất tinh sớm, tử cung lạnh và vô sinh.

1.Đặc điểm và công dụng của nhục thung dung:

Nhục thung dung có hình trụ tròn, hơi dẹt, với một đầu nhỏ hơn và hơi cong. Bề mặt có màu be xám hoặc be đỏ, được bao bọc bởi các lớp vảy dày, mềm và đầy đặn, xếp theo hình xoắn ốc.

Thịt của cây mềm, giàu chất dầu, khó bẻ gãy. Khi cắt ra, bên trong có màu đỏ nâu, với các vân giống hình mũi tên hoặc hình sóng. Vị của nhục thung dung hơi ngọt và đắng nhẹ, mùi thơm nhẹ. Loại tốt thường có thân to, mềm, và màu đỏ nâu.

Theo y học cổ truyền, nhục thung dung có tính ấm, tác động vào kinh thận và đại tràng; có công dụng bổ thận dương, ích tinh huyết, nhuận tràng và thông tiện. Nó được dùng để chữa các chứng liệt dương, vô sinh, đau lưng, mỏi gối, gân cốt yếu, và các bệnh về huyết hư sau ốm dậy hoặc sau khi sinh, cũng như táo bón.

Theo y học hiện đại, nhục thung dung chứa nhiều hợp chất kiềm sinh học và các chất trung tính kết tinh, cùng với hormone có khả năng kích thích tình dục. Nó còn có tác dụng hạ huyết áp, trợ tim, giãn mạch máu cơ tim và tăng cường sức đề kháng của cơ thể.

2.Cách sử dụng nhục thung dung

2.1 Chữa suy nhược thần kinh:

– Nhục thung dung 10g, sơn thù du 5g, thạch xương bồ 4g, phục linh 6g, thỏ ty tử 8g.
– Cách làm: Sắc các vị thuốc với 600ml nước, đun còn 200ml, chia thành 3 phần uống trong ngày, uống khi còn nóng tốt hơn khi uống lạnh.

2.2 Chữa xuất tinh sớm (tảo tiết):

– Nhục thung dung 100g, tỏa dương 100g, long cốt 50g, tang phiêu tiêu 50g, phục linh 25g, rượu trắng 3 lít.
– Cách làm: Ngâm các vị thuốc trong rượu 20 ngày, sau đó mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 15-20ml.

2.3 Chữa liệt dương (dương nuy):

– Nhục thung dung 30g, dâm dương hoắc 50g, rượu trắng 500ml.
– Cách làm: Ngâm trong rượu 10 ngày, sau đó mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần 10-15ml.

2.4 Chữa thận hư, di mộng tinh, đau lưng:

– Nhục thung dung 25g, thỏ ty tử 15g, sơn dược 30g, thịt dê nạc 500g, gạo tẻ 100g, gia vị vừa đủ.
– Cách làm: Thịt dê thái nhỏ, các vị thuốc cho vào túi vải, buộc kín cùng với gạo, nấu thành cháo, chia ra ăn trong ngày.

2.5 Chữa vô sinh nam, thận dương hư tổn:

– Nhục thung dung 30g (thái nhỏ), nhân sâm 15g (thái nhỏ), thục địa hoàng 15g, hải mã 10g, lộc nhung 10g (thái nhỏ), rượu trắng 1 lít.
– Cách làm: Ngâm các vị thuốc trong rượu ít nhất 1 tháng, sau đó mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 15-20ml. Không dùng khi bị cảm, phát sốt.

2.6 Chữa vô sinh nữ, lãnh cảm tình dục, tử cung lạnh:

– Nhục thung dung 50g, ích mẫu thảo 30g, đương quy 30g, xuyên khung 30g, xích thược 25g, tiên linh tỳ 50g, rượu trắng 2 lít.
– Cách làm: Ngâm các vị thuốc trong rượu ít nhất 1 tháng, mỗi lần uống 10-15ml, hòa với mật ong, ngày uống 2 lần.

2.7 Chữa thận hư, di tinh:

– Nhục thung dung 30g, thỏ ty tử 10g, xương sống dê 500g, gạo tẻ 50-100g.
– Cách làm: Nấu cháo và ăn trong ngày.

2.8 Chữa tiểu rắt, tiểu tiện nhiều lần:

– Nhục thung dung 500g, thục địa 200g, sơn dược 200g, thỏ ty tử 200g, ngũ vị tử 50g.
– Cách làm: Sấy khô tất cả các vị, tán thành bột mịn, trộn với mật ong làm thành viên, mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần 5g, uống với nước muối loãng.

2.9 Chữa táo bón (đại tiện táo kết):

– Nhục thung dung 15g, đương quy 15g, mật ong 30g.
– Cách làm: Sắc uống mỗi ngày 1 thang, chia làm 2 lần uống.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *